Characters remaining: 500/500
Translation

bề thế

Academic
Friendly

Từ "bề thế" trong tiếng Việt có nghĩa sức mạnh, thế lực lớn lao hoặc tầm ảnh hưởng quan trọng. Từ này thường được dùng để miêu tả những điều, sự vật, hoặc con người vị thế cao, sức nặng trong xã hội hoặc trong một lĩnh vực nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:
    • Danh từ (dt): "bề thế" có thể hiểu sự lớn mạnh, sức ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó. dụ: "bề thế cách mạng" có nghĩasự ảnh hưởng mạnh mẽ của phong trào cách mạng.
    • Tính từ (tt): "bề thế" còn có nghĩaquan trọng, ảnh hưởng lớn. dụ: "một công trình điêu khắc bề thế" tức là một tác phẩm nghệ thuật giá trị lớn, được nhiều người biết đến.
dụ sử dụng:
  • "Công ty này bề thế trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô." ( sức ảnh hưởng lớn)
  • "Đây một ngôi nhà bề thế, với kiến trúc độc đáo trang trí sang trọng." (ngôi nhà quan trọng, nổi bật)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong các hội nghị quốc tế, những quốc gia bề thế thường tiếng nói quyết định." (những quốc gia sức ảnh hưởng lớn)
  • "Tác phẩm văn học này không chỉ bề thế về nội dung còn về hình thức thể hiện." (không chỉ quan trọng về nội dung còn về cách trình bày)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "hùng mạnh", "uy nghi", "vĩ đại".
  • Từ gần giống: " thế lực", " tầm ảnh hưởng".
Lưu ý:
  • Từ "bề thế" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về những điều lớn lao, giá trị cao.
  • Khi sử dụng "bề thế" trong văn viết, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh sự hiểu lầm.
  1. dt. Thế lực lớn lao: Bề thế cách mạng bắt đầu xây trên những chân vạc mới (TrBĐằng). // tt. Quan trọng, ảnh hưởng lớn: Một công trình điêu khắc bề thế (NgTuân).

Comments and discussion on the word "bề thế"